Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
luminousness




luminousness
['lu:minəsnis]
danh từ
tính toả sáng trong bóng tối, tính dạ quang
tính rõ ràng, tính minh bạch


/'lu:minəsnis/

danh từ
ánh sáng
tính rõ ràng, tính minh xác, tính quang minh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.