Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lumping




lumping
['lʌmpiη]
tính từ
(thông tục) to lù lù; nặng nề


/'lʌmpiɳ/

tính từ
(thông tục) to lù lù; nặng nề
nhiều

Related search result for "lumping"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.