Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lustral




lustral
['lʌstrəl]
tính từ
(tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội


/'lʌstrə/

tính từ
(tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội; giải oan

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.