Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lyrical




lyrical
['lirikəl]
Cách viết khác:
lyric
['lirik]
như lyric
thích, mê
everyone in this family is lyrical about dollars
ai trong gia đình này cũng mê đô la


/'lirik/

danh từ
bài thơ trữ tình
(số nhiều) thơ trữ tình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời bài hát được ưa chuộng

tính từ (lyrical) /'lirikəl/
trữ tình

Related search result for "lyrical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.