Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
macadamization




macadamization
[mə,kædəmai'zei∫n]
danh từ
cách đắp đường bằng đá dăm nện


/mə,kædəmai'zeiʃn/

danh từ
cách đắp đường bằng đá dăm nện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.