Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
machination




machination
[,mæki'nei∫n]
danh từ
âm mưu, mưu đồ
sự bày mưu lập kế, sự mưu toan


/,mæki'neiʃn/

danh từ
âm mưu, mưu đồ
sự bày mưu lập kế, sự mưu toan

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.