Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
macular




macular
['mækjulə]
tính từ
(thuộc) vết; (thuộc) chấm (trên da)
(thuộc) điểm đen (mặt trời)
(thuộc) bệnh nổi ban


/'mækjulə/

tính từ
(thuộc) vết, (thuộc) chấm
có vết, có chấm

Related search result for "macular"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.