Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
madden




madden
['mædn]
ngoại động từ
làm phát điên lên, làm tức giận
nội động từ
phát điên, phát cuồng; tức giận điên cuồng


/'mædn/

ngoại động từ
làm phát điên lên, làm tức giận

nội động từ
phát điên, tức giận

Related search result for "madden"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.