Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maidenhair




maidenhair
['meidn'heə]
danh từ
(thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)


/'meidnheə/

danh từ
(thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.