Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maidenish




maidenish
['meidni∫]
tính từ
như con gái; còn con gái


/'meidniʃ/

tính từ
như con gái

Related search result for "maidenish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.