Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mainframe




mainframe
['mein,frein]
danh từ
máy vi tính lớn có bộ nhớ khổng lồ; máy tính trung ương; máy tính chính (làm nhiều chương trình cùng một lúc) (cũng)mainframe computer



máy tính lớn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.