Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malting




malting
['mɔ:ltiη]
danh từ
cách gây mạch nha; sự gây mạch nha


/'mɔ:ltiɳ/

danh từ
cách gây mạch nha; sự gây mạch nha

Related search result for "malting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.