Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mammonism




mammonism
['mæmənizm]
danh từ
sự mãi mê làm giàu
sự tôn thờ đồng tiền
chủ trương tôn thờ đồng tiền
bệnh ham làm giàu/ham của cải


/'mæmənizm/

danh từ
sự mải mê làm giàu
sự tôn thờ đồng tiền

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.