Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
man-sized




man-sized
['mænsaizd]
tính từ
hợp với một người
vừa cho một người
có kích thước bằng người


/'mænsaizd/

tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
vừa cho một người, hợp với một người
to lớn

Related search result for "man-sized"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.