Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mandatary




mandatary
['mændətəri]
danh từ
người được uỷ nhiệm, người được uỷ thác
nước uỷ trị


/'mændətəri/

danh từ
người được uỷ nhiệm, người được uỷ thác
nước uỷ trị

Related search result for "mandatary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.