Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manipulator




manipulator
[mə'nipjuleitə]
danh từ
người vận dụng bằng tay, người thao tác
người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé)
(kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip



(máy tính) cái khoá bằng tay; cái manip

/mə'nipjuleitə/

danh từ
người vận dụng bằng tay, người thao tác
người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé)
(kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.