Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manlike




manlike
['mænlaik]
tính từ
có tính chất nam nhi; có tính chất đàn ông
giống như đàn ông (chỉ đàn bà)
thích hợp với đàn ông
giống như người (chỉ động vật)


/mænlaik/

tính từ
như đàn ông; có những tính chất của đàn ông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manlike"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.