Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marginate




marginate
['mɑ:dʒineit]
tính từ
có mép, có bờ, có lề


/'mɑ:dʤinit/

tính từ
có mép, có bờ, có lề

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.