Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marl




marl
[mɑ:l]
danh từ
(địa lý,địa chất) Macnơ (đất gồm có đất sét và vôi)
ngoại động từ
bón Macnơ (cho đất)


/mɑ:l/

danh từ
(địa lý,ddịa chất) Macnơ

ngoại động từ
bón Macnơ (cho đất)

Related search result for "marl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.