Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
masker




masker
['mɑ:skə]
danh từ
người đeo mặt nạ
người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang


/'mɑ:skə/

danh từ
người đeo mặt nạ
người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang
người tham dự vở kịch có ca nhạc ((xem) masque)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "masker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.