Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maturity




maturity
[mə'tjuəriti]
danh từ
tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành
tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng
(thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán


/mə'tjuəriti/

danh từ
tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành
tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng
(thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maturity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.