Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mazy




mazy
['meizi]
tính từ
quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra
(nghĩa bóng) hỗn độn, rối rắm


/'meizi/

tính từ
quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra
(nghĩa bóng) hỗn độn, rối rắm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mazy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.