Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
measurableness




measurableness
['meʒərəblnis]
Cách viết khác:
measurability
[,meʒərə'biliti]
danh từ
tính đo được, tính lường được
tính vừa phải, tính phải chăng


/'meʤərəblnis/ (measurability) /,meʤərə'biliti/

danh từ
tính đo được, tính lường được
tính vừa phải, tính phải chăng

Related search result for "measurableness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.