Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mellifluent




mellifluent
[mə'lifluənt]
Cách viết khác:
mellifluous
[mə'lifluəs]
tính từ
ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)
mellifluent words
những lời ngọt ngào, những lời đường mật


/me'lifluənt/ (mellifluous) /me'lifluəs/

tính từ
ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)
mellifluent words những lời ngọt ngào, những lời đường mật

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.