Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
melon





melon


melon

Melons are fruits that have a rind.

['melən]
danh từ
quả dưa
lời lãi; chiến lợi phẩm
to cut a melon
chia lãi; chia chiến lợi phẩm


/'melən/

danh từ
dưa tây
dưa hấu ((cũng) water melon)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời lãi; chiến lợi phẩm
to cut a melon chia lãi; chia chiến lợi phẩm

Related search result for "melon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.