Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meteorograph




meteorograph
['mi:tjərəgrɑ:f]
danh từ
máy ghi hiện tượng khí tượng


/'mi:tjərəgrɑ:f/

danh từ
máy ghi hiện tượng khí tượng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.