Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metrological




metrological
[,metrə'lɔdʒikl]
tính từ
(thuộc) khoa đo lường; (thuộc) hệ thống đo lường


/'metrou'lɔdʤikəl/

tính từ
(thuộc) khoa đo lường
(thuộc) hệ thống đo lường

Related search result for "metrological"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.