Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mightily




mightily
['maitili]
phó từ
mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội
(thông tục) cực kỳ, rất, hết sức
to be mightily pleased
hết sức hài lòng


/'maitili/

phó từ
mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội
(thông tục) cực kỳ, rất, hết sức
to be mightily pleased hết sức hài lòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mightily"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.