Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mildness




mildness
['maildnis]
danh từ
tính nhẹ, tính êm
tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính ôn hoà


/'maildnis/

danh từ
tính nhẹ, tính êm
tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính ôn hoà
tính mềm yếu, tính nhu nhược, tính yếu đuối

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.