Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minstrel




minstrel
['minstrəl]
danh từ
(sử học) người hát rong (thời Trung cổ)
(số nhiều) đoàn người hát rong


/'minstrəl/

danh từ
(sử học) người hát vè rong (thời Trung cổ)
nhà thơ; nhạc sĩ, ca sĩ
(số nhiều) đoàn người hát rong

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "minstrel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.