Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mintage




mintage
[' mintidʒ]
danh từ
sự đúc tiền, số tiền đúc
dấu rập trên mặt đồng tiền
(nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra


/' mintidʤ/

danh từ
sự đúc tiền, số tiền đúc
dấu rập trên mặt đồng tiền
(nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mintage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.