Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misbrand




misbrand
[mis'brænd]
ngoại động từ
cho nhãn hiệu sai; gắn nhãn hiệu giả vào


/mis'brænd/

ngoại động từ
cho nhân hiệu sai; gắn nhãn hiệu giả vào

Related search result for "misbrand"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.