Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misinform




misinform
['misin'fɔ:m]
ngoại động từ
báo tin tức sai
làm cho đi sai hướng


/'misin'fɔ:m/

ngoại động từ
báo tin tức sai
làm cho đi sai hướng

Related search result for "misinform"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.