Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moisten




moisten
['mɔisn]
ngoại động từ
làm ẩm, dấp nước
to moisten the lips
liếm môi
nội động từ
thành ra ẩm ướt; ẩm ướt
to moisten at one's eyes
rươm rướm nước mắt; rơm rớm nước mắt


/'mɔisn/

ngoại động từ
làm ẩm, dấp nước
to moisten the lips liếm môi

nội động từ
thành ra ẩm ướt; ẩm ướt
to moisten at one's eyes rơm rướm nước mắt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.