Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mondayish




mondayish
['mʌndii∫]
tính từ
(thông tục) uể oải, mệt mỏi


/'mʌndiiʃ/

tính từ
(thông tục) uể oải, mệt mỏi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.