Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monistic




monistic
[mɔ'nistik]
tính từ
(triết học) (thuộc) thuyết nhất nguyên


/mɔ'nistik/

tính từ
(triết học) (thuộc) thuyết nhất nguyên

Related search result for "monistic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.