Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mouldy




mouldy
['mouldi]
tính từ
bị mốc, lên meo
(nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang
(từ lóng) tẻ nhạt, chán ngắt
danh từ
(hàng hải), (từ lóng) ngư lôi


/'mouldi/

tính từ
bị mốc, lên meo
(nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang
(từ lóng) tẻ nhạt, chán ngắt

danh từ
(hàng hải), (từ lóng) ngư lôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mouldy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.