Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mountebankery




mountebankery
['mauntibæηkəri]
danh từ
thủ đoạn lừa gạt của bọn bán thuốc rong; thủ đoạn lừa gạt của lang băm


/'mauntibæɳkəri/

danh từ
thủ đoạn lừa gạt của bọn bán thuốc rong; thủ đoạn lừa gạt của lang băm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.