Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mugwumpery




mugwumpery
['mʌgwʌmpəri]
danh từ
thái độ độc lập, quan điểm độc lập (không theo một đảng phái (chính trị) nào)


/'mʌgwʌmpəri/

danh từ
thái độ độc lập, quan điểm độc lập (không theo một đảng phái chính trị nào)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.