Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mule





mule
[mju:l]
danh từ
(động vật học) con la
(nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng
as obstinate (stubborn) as a mule
cứng đầu cứng cổ, ương bướng
máy kéo sợi
(động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai
dép đế mỏng
nội động từ
(như) mewl


/mju:l/

danh từ
(động vật học) con la
(nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng
as obstinate (stubborn) as a mule cứng đầu cứng cổ, ương bướng
máy kéo sợi
(động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai
dép đế mỏng

nội động từ
(như) mewl

Related search result for "mule"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.