Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multipliable




multipliable
['mʌltiplaiəbl]
Cách viết khác:
multiplicable
['mʌltiplikəbl]
tính từ
có thể nhân lên, có thể làm bội lên


/'mʌltiplaiəbl/ (multiplicable) /'mʌltiplikəbl/

tính từ
có thể nhân lên, có thể làm bội lên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.