Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muse





muse
[mju:z]
danh từ
Muse thần nàng thơ
(the muse) hứng thơ; tài thơ
nội động từ
(+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng
to muse upon a distant scene
nghĩ tới một cảnh xa xôi
(+ on) ngắm, nhìn, đăm chiêu


/mju:z/

danh từ
Muse thần nàng thơ
(the muse) hứng thơ; tài thơ

nội động từ
( on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng
to muse upon a distant scene nghĩ tới một cảnh xa xôi
( on) ngắm, nhìn, đăm chiêu

Related search result for "muse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.