Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muslin




muslin
['mʌzlin]
danh từ
vải muxơlin (một thứ vải mỏng)
a bit of muslin
(thông tục) người đàn bà; có con gái


/'mʌzlin/

danh từ
vải muxơlin (một thứ vải mỏng) !a bit of muslin
(thông tục) người đàn bà; có con gái

Related search result for "muslin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.