Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mussy




mussy
['mʌsi]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộn xộn, hỗn độn, bừa bộn, rối loạn
bẩn thỉu, dơ dáy, mất trật tự, ăn mặc cẩu thả


/'mʌsi/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộn xộn, hỗn độn, bừa bộn, rối loạn
bẩn thỉu, dơ dáy

Related search result for "mussy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.