Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mythmaking




mythmaking
['miθ,meikiη]
danh từ
sự sáng tác chuyện thần thoại


/'miθ,meikiɳ/

danh từ
sự sáng tác chuyện thần thoại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.