Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nacrous




nacrous
['neikrəs]
Cách viết khác:
nacreous
['neikriəs]
tính từ
lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ


/'neikrəs/ (nacreous) /'neikriəs/

tính từ
lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ

Related search result for "nacrous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.