Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
natterjack




natterjack
['nætədʒæk]
danh từ
(động vật học) cóc sọc vàng


/'nætədʤæk/

danh từ
(động vật học) cóc sọc vàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.