Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
near miss




near+miss
['niəmis]
danh từ
sự gần trúng đích (ném bom...)
sự thoát nạn trong đường tơ kẽ tóc


/'niəmis/

danh từ
sự gần trúng đích (ném bom...)

Related search result for "near miss"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.