Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neck-mould




neck-mould
['nekmould]
danh từ
(kiến trúc) đường chỉ viền quanh đầu cột


/'nekmould/

danh từ
(kiến trúc) đường chỉ viền quanh đầu cột

Related search result for "neck-mould"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.