Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
negativity




negativity
[,negə'tiviti]
Cách viết khác:
negativeness
['negətivnis]
như negativeness


/'negətivnis/ (negativity) /,negə'tiviti/

danh từ
tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán
tính chất tiêu cực

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.